Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nằm ngửa
[nằm ngửa]
|
to lie supine; to lie on one's back; to lie face up/upwards; to be flat on one's back
A supine figure on the bed
I lay on my back and looked up at the sky